Đơn Giá Xây Dựng Nhà Xưởng Tiền Chế 2025 – Báo Giá Chi Tiết Từng Hạng Mục
Trong lĩnh vực công nghiệp, nhà xưởng tiền chế (Pre-engineered Steel Building) ngày càng được lựa chọn bởi tính linh hoạt, tiết kiệm chi phí và thời gian thi công nhanh. Tuy nhiên, điều mà hầu hết chủ đầu tư quan tâm là: đơn giá xây dựng nhà xưởng tiền chế hiện nay bao nhiêu?
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết đơn giá, bảng báo giá từng hạng mục và các yếu tố ảnh hưởng để bạn có cái nhìn rõ ràng nhất.
1. Đơn giá xây dựng nhà xưởng tiền chế là gì?

Đơn giá xây dựng nhà xưởng tiền chế là mức chi phí tính trên mỗi mét vuông (m²), bao gồm các hạng mục: thiết kế, móng – nền, khung thép, mái – vách, và các công trình phụ trợ. Tùy thuộc yêu cầu kỹ thuật và vị trí xây dựng, đơn giá sẽ dao động trong một khoảng nhất định.
👉 Đơn giá trung bình nhà xưởng tiền chế 2025: 3.800.000 – 6.500.000 VNĐ/m²
2. Bảng đơn giá chi tiết xây dựng nhà xưởng tiền chế
Dưới đây là bảng đơn giá tham khảo mới nhất năm 2025:
| Hạng mục thi công | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m²) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Thiết kế & bản vẽ kỹ thuật | 80.000 – 150.000 | Tùy độ phức tạp công trình |
| Phần móng & nền bê tông | 1.200.000 – 1.800.000 | Móng đơn, móng băng, móng cọc |
| Khung thép tiền chế | 1.300.000 – 1.600.000 | Tùy khẩu độ & chiều cao nhà xưởng |
| Mái & vách tôn | 800.000 – 1.200.000 | Tôn thường hoặc tôn cách nhiệt |
| Cửa, sơn, hoàn thiện cơ bản | 400.000 – 700.000 | Bao gồm cửa đi, sơn chống gỉ |
| Nhà xưởng cơ bản (trọn gói) | 3.800.000 – 4.800.000 | Áp dụng xưởng 1.000 – 5.000m² |
| Nhà xưởng có cầu trục, phụ trợ | 4.500.000 – 6.500.000 | Xưởng quy mô lớn, nhiều hệ thống |
3. Phân tích chi tiết đơn giá từng hạng mục

3.1. Đơn giá phần móng – nền
-
Móng đơn: 1.200.000 – 1.400.000 VNĐ/m² (áp dụng đất tốt, tải trọng nhẹ).
-
Móng băng: 1.500.000 – 1.700.000 VNĐ/m² (đất trung bình, nhà xưởng quy mô vừa).
-
Móng cọc: 1.600.000 – 1.800.000 VNĐ/m² (đất yếu, tải trọng lớn).
👉 Móng chiếm khoảng 25 – 30% tổng chi phí xây dựng nhà xưởng tiền chế.
3.2. Đơn giá phần khung thép
-
Khung thép là trái tim của nhà xưởng tiền chế, chiếm 40 – 50% chi phí.
-
Đơn giá 1.300.000 – 1.600.000 VNĐ/m², phụ thuộc:
-
Khẩu độ nhà xưởng (20m, 30m, 50m…).
-
Chiều cao (6m, 9m, 12m…).
-
Yêu cầu chịu tải gió, cầu trục, bão lũ.
-
3.3. Đơn giá phần mái – vách
-
Tôn thường (1 lớp): 800.000 – 1.000.000 VNĐ/m².
-
Tôn cách nhiệt PU, EPS: 1.000.000 – 1.200.000 VNĐ/m².
-
Tường xây gạch kết hợp tôn: 1.200.000 – 1.500.000 VNĐ/m².
👉 Chi phí mái – vách chiếm 20 – 25% tổng giá trị công trình.
3.4. Đơn giá hạng mục hoàn thiện
-
Cửa sắt, cửa nhôm, cửa cuốn: 300.000 – 500.000 VNĐ/m².
-
Sơn chống gỉ, chống nóng: 100.000 – 200.000 VNĐ/m².
Tổng hoàn thiện dao động 400.000 – 700.000 VNĐ/m².
3.5. Đơn giá hệ thống phụ trợ (tuỳ chọn)
-
Văn phòng trong xưởng: 3.500.000 – 6.000.000 VNĐ/m².
-
Hệ thống PCCC: 250.000 – 500.000 VNĐ/m².
-
Hệ thống điện – nước: 200.000 – 400.000 VNĐ/m².
-
Lắp đặt cầu trục: 500.000 – 1.000.000 VNĐ/m².
4. Tổng hợp chi phí theo quy mô nhà xưởng
| Diện tích nhà xưởng | Đơn giá trọn gói (VNĐ/m²) | Tổng chi phí dự kiến |
|---|---|---|
| 1.000 m² | 4.200.000 | ~ 4,2 tỷ |
| 3.000 m² | 4.000.000 | ~ 12 tỷ |
| 5.000 m² | 3.800.000 | ~ 19 tỷ |
| 10.000 m² (có cầu trục) | 5.500.000 | ~ 55 tỷ |
👉 Xưởng càng lớn, đơn giá trung bình càng giảm nhờ tối ưu vật liệu và nhân công.
5. Yếu tố ảnh hưởng đến biến động đơn giá
-
Giá thép: chiếm tỷ trọng lớn, biến động hàng tháng.
-
Vị trí thi công: gần xa trung tâm, chi phí vận chuyển khác nhau.
-
Thời điểm xây dựng: mùa mưa thường phát sinh chi phí chống ngập, kéo dài tiến độ.
-
Yêu cầu kỹ thuật riêng: cầu trục, sàn mezzanine, kho lạnh… đều làm tăng chi phí.
6. ATV Construction– Báo giá chi tiết, minh bạch, cạnh tranh
Công ty TNHH Thương Mại Xây Dựng ATV cung cấp dịch vụ thiết kế – sản xuất – thi công nhà xưởng tiền chế trọn gói, với cam kết:
-
Đơn giá rõ ràng, không phát sinh ngoài hợp đồng.
-
Bảng báo giá chi tiết từng hạng mục để chủ đầu tư dễ kiểm soát chi phí.
-
Tiến độ nhanh, tối ưu chi phí quản lý dự án.
-
Bảo hành kết cấu thép 10 – 15 năm.
Đơn giá xây dựng nhà xưởng tiền chế năm 2025 dao động từ 3.800.000 – 6.500.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào quy mô, nền móng, loại vật liệu và yêu cầu phụ trợ. Việc lựa chọn đúng đơn vị thi công uy tín sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, đảm bảo chất lượng và rút ngắn thời gian thi công.
👉 Liên hệ ATV Construction để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết – miễn phí cho dự án của bạn.
👉 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG ATV
📍 Địa chỉ: 38 Đường 62TML, Phường Cái Lái, Quận 2, TPHCM.
📞 Hotline: 0931 89 99 22
🌐 Website: www.atvconstruction.com
✉️ Email: atvconstruction2012@gmail.com
Facebook: https://www.facebook.com/atvjsc






Bình luận