Kích Thước Khung Thép Tiền Chế – Thông Số Chuẩn & Cách Lựa Chọn Phù Hợp
Khung thép tiền chế là phần khung chính của các công trình sử dụng kết cấu thép, được gia công sẵn tại nhà máy và lắp dựng nhanh chóng tại công trường. Trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi, nhà tiền chế dân dụng, việc lựa chọn kích thước khung thép tiền chế chuẩn đóng vai trò quyết định đến độ bền, chi phí và khả năng sử dụng của công trình.
Việc xác định kích thước không thể áp dụng một con số cố định cho tất cả dự án, mà cần tính toán dựa trên mục đích sử dụng, tải trọng thiết kế, địa hình và tiêu chuẩn kỹ thuật.
1. Các thông số kích thước khung thép tiền chế cơ bản

Một bộ khung thép tiền chế thường bao gồm:
-
Cột chính (Main Column)
-
Kèo thép (Main Rafter)
-
Xà gồ (Purlin)
-
Giằng mái, giằng cột
-
Tấm mái & vách tôn
Các thông số kích thước quan trọng gồm:
1.1. Chiều dài nhịp (Span)
-
Là khoảng cách giữa hai cột chính đối diện.
-
Thông thường: 15m – 30m đối với nhà xưởng vừa và lớn.
-
Với nhà xưởng đặc biệt, nhịp có thể lên tới 60m (cần thép cường độ cao và thiết kế chuyên sâu).
1.2. Chiều cao cột (Eave Height)
-
Tính từ nền hoàn thiện đến mép dưới mái.
-
Phổ biến: 6m – 12m cho nhà xưởng sản xuất, 4m – 6m cho nhà kho vừa.
-
Chiều cao lớn giúp thông thoáng, lắp đặt cầu trục dễ dàng.
1.3. Khoảng cách bước cột (Bay Spacing)
-
Khoảng cách giữa 2 cột dọc theo chiều dài nhà.
-
Phổ biến: 6m – 10m.
-
Bước cột càng lớn, khung càng phải chịu tải nhiều, chi phí tăng.
1.4. Độ dốc mái (Roof Slope)
-
Tỉ lệ giữa chiều cao đỉnh mái và chiều rộng nhà.
-
Thông thường: 1/10 – 1/20.
-
Độ dốc hợp lý giúp thoát nước tốt và giảm tải gió.
2. Kích thước tiêu chuẩn khung thép tiền chế thường dùng

| Loại công trình | Nhịp khung (m) | Chiều cao (m) | Bước cột (m) | Độ dốc mái |
|---|---|---|---|---|
| Nhà xưởng vừa | 20 – 25 | 6 – 8 | 6 – 8 | 1/10 |
| Nhà kho lớn | 25 – 40 | 8 – 12 | 8 – 10 | 1/15 |
| Nhà thi đấu, hội trường | 30 – 50 | 10 – 15 | 8 – 10 | 1/20 |
| Gara, nhà tiền chế dân dụng | 12 – 18 | 4 – 6 | 6 | 1/10 |
3. Yếu tố ảnh hưởng đến kích thước khung thép tiền chế
3.1. Mục đích sử dụng
-
Sản xuất, lưu trữ, thương mại hay thể thao đều yêu cầu kích thước khác nhau.
-
Ví dụ: Nhà máy sản xuất cơ khí thường cần chiều cao trên 10m để lắp cầu trục.
3.2. Tải trọng thiết kế
-
Bao gồm tải trọng mái, gió, bão, tuyết (nếu có), tải trọng thiết bị treo.
-
Kích thước và tiết diện thép phải đáp ứng khả năng chịu tải an toàn.
3.3. Điều kiện địa hình & khí hậu
-
Khu vực gió lớn, mưa nhiều cần mái dốc hơn.
-
Vùng đất yếu có thể hạn chế chiều cao để giảm tải móng.
3.4. Ngân sách đầu tư
-
Kích thước lớn sẽ tăng khối lượng thép → chi phí cao.
-
Cần cân đối giữa nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính.
4. Cách lựa chọn kích thước khung thép tiền chế tối ưu

-
Khảo sát nhu cầu sử dụng: Xác định rõ loại hàng hóa, thiết bị, số lượng nhân công.
-
Tính toán tải trọng: Theo tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam (TCVN) hoặc tiêu chuẩn quốc tế.
-
Chọn bước cột hợp lý: Bước cột lớn giúp tiết kiệm số lượng cột nhưng tốn thép hơn.
-
Tối ưu độ dốc mái: Đảm bảo thoát nước nhanh, giảm áp lực gió.
-
Tư vấn kỹ sư chuyên môn: Mọi kích thước cần được thiết kế bởi đơn vị có kinh nghiệm.
5. Lợi ích của việc chọn đúng kích thước khung thép tiền chế
-
Tiết kiệm chi phí: Hạn chế lãng phí vật liệu.
-
Tăng tuổi thọ công trình: Kết cấu vững chắc, bền bỉ.
-
Đảm bảo công năng sử dụng: Không gian thoáng, đáp ứng nhu cầu sản xuất.
-
Dễ mở rộng trong tương lai: Kích thước hợp lý giúp bổ sung khung mới dễ dàng.
6. Báo giá tham khảo khung thép tiền chế theo kích thước
| Nhịp (m) | Cao (m) | Bước cột (m) | Giá khung thép (VNĐ/m²) |
|---|---|---|---|
| 20 | 6 | 6 | 1.200.000 – 1.400.000 |
| 25 | 8 | 8 | 1.400.000 – 1.600.000 |
| 30 | 10 | 8 | 1.600.000 – 1.800.000 |
| 40 | 12 | 10 | 1.800.000 – 2.000.000 |
(Giá chỉ mang tính tham khảo, phụ thuộc vào thép, thiết kế và vị trí thi công)
Việc lựa chọn kích thước khung thép tiền chế không thể làm qua loa, mà cần được tính toán kỹ lưỡng dựa trên mục đích sử dụng, tải trọng, ngân sách và điều kiện thực tế. Một kích thước hợp lý sẽ giúp công trình tiết kiệm chi phí, bền vững và dễ dàng mở rộng sau này.
Nếu bạn đang tìm giải pháp thiết kế – thi công khung thép tiền chế tối ưu, hãy liên hệ Công ty TNHH Thương mại Xây dựng ATV để được tư vấn miễn phí và báo giá nhanh chóng.
👉 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG ATV
📍 Địa chỉ: 38 Đường 62TML, Phường Cái Lái, Quận 2, TPHCM.
📞 Hotline: 0931 89 99 22
🌐 Website: www.atvconstruction.com
✉️ Email: atvconstruction2012@gmail.com
- Facebook: https://www.facebook.com/atvjsc
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@atvconstruction369






Bình luận